Thực đơn
VinFast_LUX_SA2.0 Cấu hìnhChi tiết xe SUV Lux SA2.0 bản tiêu chuẩn và nâng cao[14][15]
Tham số | VF LUX SA2.0 | Tùy chọn nâng cao |
---|---|---|
Kích thước D x R x C | 4,940 x 1,960 x 1,773 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.933 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 192 mm | |
Khối lượng không tải | 1992 kg | 2.005 kg |
Động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, xi lanh, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 228/5.000-6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.750-4.500 | |
Hộp số | ZF - Tự động 8 cấp | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | Hai cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng. Thanh ổn định ngang, giám chấn khí nén | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện thủy lực | |
Đèn phía trước | Đèn chiếu xa/gần & đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc, đèn chờ dẫn đường | |
Đèn phía sau | Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có |
Cốp xe đóng/mở điện, đá đóng/mở cốp | Không | Có |
Lốp & La-zăng hợp kim nhôm | 19 Inch | 20 Inch |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng + chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng + đệm lưng 4 hướng |
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm | Có | |
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu | Có | |
Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng | Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, hai vùng độc lập, lọc không khí bằng ion | |
Màn hình cảm ứng 10,4", màu | Có | |
Tích hợp bản đồ & chức năng chỉ đường | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh & điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống loa | 8 loa | 13 loa, có Amplifer |
Wifi hotspot và sạc không dây | Không | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
Phanh | Phanh trước: Đĩa tản nhiệt; Phanh sau: Đĩa đặc | |
Hệ thống ABS, EBD, BA ESC, TCS, HSA, ROM | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (x2 cảm biến) | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (x4 cảm biến) | Có | |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Chức năng an ninh | Tự động khoá cửa, báo chống trộm, mã hoá chìa khoá | |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Phiên bản | Đường đô thị | Ngoại đô | Kết hợp |
---|---|---|---|
Dẫn động cầu sau (RWD) Tiêu chuẩn và Nâng cao | 10,46 | 7,18 | 8,39 |
Dẫn động hai cầu (AWD) Cao cấp | 15,8 | 8,01 | 10,92 |
Thực đơn
VinFast_LUX_SA2.0 Cấu hìnhLiên quan
VinFast VinFast President VinFast LUX A2.0 VinFast Fadil VinFast VF e34 VinFast LUX SA2.0 VinFast VF 8 VinFast Klara VinFast VF 9 VinamilkTài liệu tham khảo
WikiPedia: VinFast_LUX_SA2.0 http://www.torino-design.com/customers.html http://vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-tuc-... http://www.vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-... http://www.vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-... https://www.magna.com/company/newsroom/releases/re... https://www.magna.com/docs/default-source/2019-pre... https://twitter.com/MagnaInt/status/11028192800837... https://vinfastauto.com/vi/muc-tieu-thu-nhien-lieu... https://vinfastauto.com/vi/vinfast-cong-bo-doanh-s... https://vinfastauto.com/vi/vinfast-cong-bo-ket-qua...